polyethylene-uhmw-banner-image

Các sản phẩm

Thanh peek chịu nhiệt độ cao

mô tả ngắn gọn:

PEEK là một loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao, có khả năng chống chịu hóa chất mạnh vượt trội. PEEK không pha trộn có khả năng chống mài mòn tự nhiên. Có thể cắt theo yêu cầu và cắt theo kích thước. Đã được gia công thành các bộ phận chế tạo.


  • Giá FOB:0,5 - 3,2 đô la Mỹ/Cái
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:10 miếng/10 miếng
  • Khả năng cung cấp:10000 chiếc/chiếc mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Chi tiết sản phẩm:

    THANH PEEKNhựa kỹ thuật PEEK có ứng dụng rộng rãi liên quan đến hàng không, máy móc, điện tử, công nghiệp hóa chất, ô tô và các ngành công nghiệp công nghệ cao khác. Là một giải pháp thay thế cho fluoropolymer, những tấm nhựa này có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu cách nhiệt, bánh răng, ổ trục, ống lót và van. Các bộ phận cơ khí và phụ kiện có thể được sản xuất theo yêu cầu nghiêm ngặt, chẳng hạn như bánh răng, ổ trục, vòng piston, vòng đỡ, vòng đệm (chữ cái), van và các vòng chịu mài mòn khác.

    Tính năng sản phẩm:

    Nhiệt độ: -40°C đến +260°C.

    Chống biến dạng và có khả năng chống bức xạ năng lượng cao tuyệt vời.

    Chống thủy phân, ngay cả với hơi nước quá nóng.

    Nhựa cực kỳ bền và chống mài mòn.

    Giảm tiếng ồn.

    Có khả năng gia công cao.

    GIA CÔNG PEEK

    Ở trạng thái rắn, PEEK dễ dàng gia công bằng máy phay CNC và thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận nhựa chất lượng cao, chịu nhiệt và cách điện cũng như cách nhiệt. PEEK thường được coi là loại nhựa kỹ thuật cao cấp vượt trội.

    PEEK là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi yêu cầu về nhựa có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và chịu được độ bền cao.

    Thông số kỹ thuật sản phẩm:

    Thông số kỹ thuật (mm) Dung sai (mm) Trọng lượng mỗi thanh (kg)
    6*1000 0,2~0,8 0,047
    8*1000 0,2~0,8 0,077
    10*1000 0,2~0,8 0,12
    12*1000 0,2~0,8 0,168
    15*1000 0,2~0,8 0,278
    20*1000 0,2~0,8 0,47
    22*1000 0,2~0,8 0,5
    25*1000 0,2~0,8 0,7
    30*1000 0,2~0,8 1
    35*1000 0,2~0,8 1,35
    40*1000 0,2~0,8 1,75
    45*1000 0,2~0,8 2.2
    50*1000 0,2~0,8 2.7
    55*1000 0,2~0,8 3.2
    60*1000 0,2~0,8 3,95
    65*1000 0,2~0,8 4,5
    70*1000 0,2~0,8 5,34
    75*1000 0,2~0,8 5,92
    80*1000 0,2~0,8 7.05
    85*1000 0,2~0,8 7.62
    90*1000 0,2~0,8 8.8
    100*1000 0,2~0,8 11
    110*1000 0,2~0,8 12,6
    120*1000 0,2~0,8 15.2
    130*1000 0,2~0,8 18.3
    140*1000 0,2~0,8 21.1
    150*1000 0,2~0,8 24.15
    160*1000 0,2~0,8

     

    Hình ảnh sản phẩm

    Kho sản phẩm:

    Kho sản phẩm:

    Gói sản phẩm:

    Ứng dụng sản phẩm:

    https://www.bydplastics.com/mc-nylon-pe-plastic-gears-product/

  • Trước:
  • Kế tiếp: